Công Suất Tiếng Trung Là Gì – Điện Áp Tiếng Trung Là Gì

Một câu hỏi công suất tiếng trung là gì đang được hết sức quan tâm và tìm kiếm khá nhiều nhưng câu trả lời lại chưa biết. Vậy hãy để chúng tôi giúp bạn trả lời câu hỏi công suất tiếng trung là gì dưới đây.

Công suất tiếng trung là gì

Hãy để cho bài viết dưới đây giúp cho bạn biết được công suất tiếng trung là gì nhé bạn. Như thế bạn sẽ thấy rằng cuộc sống này mọi thứ nó đơn giản hơn nhiều. Bạn chỉ cần bỏ thời gian ra tìm hiểu thì cho dù có là thắc mắc phức tạp như công suất tiếng trung là gì cũng sẽ tìm được lời giải đáp mà thôi.

Bên cạnh đó, bạn phải biết những từ vựng về thiết bị, để sở hữu thể sử dụng chúng vào các công việc hiệu quả nhất.

Tiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
Băng dán摩擦带,绝缘胶带mó ca dài , jué yuán jiao dài
Bảng điện có công tắc nguồn và ổ cắm开关插座板kai guan cha zuò băn
Bộ ngắt điện dòng nhỏ小型电路开关xiăo xíng diàn lù kai guan
Cái búa铁锤tiĕ chuí
Chuôi bóng đèn灯座deng zuò
Cái ngắt điện断路器duàn lù qì
Công tắc开关kai guan
Công tắc đèn灯光开关deng guang kai guan
Công tăc vặn旋转开关xuán zhuăn kai guan
Phích cắm插头cha tóu
Cầu chì保险丝băo xiăn si
Chuôi đèn ống neon日光灯座rì guang deng zuò
Dây cáp ba lõi三核心电线san hé xin diàn xiàn
Dây chì铅线qian xiàn
Dây dẫn bằng đồng铜导线tóng dăo xiàn
Dây dẫn cao thế高电力导线gao diàn lì dăo xiàn
Dây dẫn nhánh伸缩电线shen suo diàn xiàn
Dụng cụ sửa điện电子用具diàn zi yòng jù
Dây cáp điện chịu nhiệt热塑性电缆rè sù xìng diàn lăn
Đồng hồ đa năng多功能测试表duo gong néng cè shì biăo
Đồng hồ điện电表diàn biăo
Đường dây dẫn cao thế高电压传输线gao diàn ya chuán shū xiàn
Đường dây truyền tải电流diàn liú
Đèn bóng tròn球形电灯qiú xíng diàn deng
Đèn neong日光灯rì guang deng
Ổ điện có dây nối đất接地插座jie dì cha zuò
Ổ điện ẩn dưới sàn地板下插座dì băn xià cha zuò
Ổ điện tường墙上插座qiáng shàng cha zuò
Ổ cầu chì熔断器róng duàn qì
Ổ tiếp hợp适配器shì pèi qì
Kìm bấm dây断线钳子duàn xiàn qián zi
Kìm胡桃钳hú táo qián
Kìm mũi nhọn尖嘴钳jian zuĭ qián
Kìm tuốt vỏ剥皮钳bo pì qián
Máy ổn áp典雅器diăn yă qì
Mỏ hàn điện点烙铁diăn lào tiĕ
Mũ bảo đảm an toàn dành riêng cho CN安全帽an quán mào
Nẹp cáp电缆夹子diàn lăn jiá zi
Phích cắm插头cha tóu
Phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh)伸缩插头shen suo cha tóu
Phích cắm ba pha三相插座san xiang cha zuò
Phích cắm có tiếp đất接地插座jie dì cha zuò
Tua vít螺丝起子luó si qĭ zi
Tua vít bốn chiều四点螺丝起子sì diăn luó si qĭ zi
Nối cầu chì结合导火线jié hé
Ampe安培ānpéi
Ampe kế安培计ānpéi jì
Bã nhiên liệu, chất thải nhiên liệu燃料残渣ránliào cánzhā
Bàn điều khiển控制台kòngzhì tái
Bảng điều khiển操作盘, 控制盘cāozuò pán, kòngzhì pán
Bảng điều khiển, bảng giám sát监控盘jiānkòng pán
Bảng tinh chỉnh và điều khiển và tinh chỉnh và tinh chỉnh và tinh chỉnh chính主控制盘zhǔ kòngzhì pán
Bảng điều khiển máy phát điện xoay chiều交流发电机控制板jiāoliú fādiàn jī kòngzhì bǎn
Báng công cụ, bảng đồng hồ仪表盘yíbiǎo pán
Bảng mạch khung电路模拟板diànlù mónǐ bǎn
Bảng sơ đồ图表板túbiǎo bǎn
Bảng tín hiệu信号盘xìnhào pán
Băng keo cách điện绝缘胶带juéyuán jiāodài
Băng tải than输煤机shū méi jī
Bình hơi (để thở), bình thở呼吸器hūxī qì
Bình khí nén压缩空气罐yāsuō kōngqì guàn
Bộ cách điện ăngten耐张绝缘子nài zhāng juéyuánzǐ
Bộ chỉ mức dầu油位计yóu wèi jì
Bộ chỉnh áp chịu tải有载换接器yǒu zài huàn jiē qì
Bộ chống sét避雷器bìléiqì
Bộ điều chỉnh调节器tiáojié qì
Bộ kiểm soát và kiểm soát và kiểm soát và kiểm soát và kiểm soát và kiểm soát và điều chỉnh công suất功率调节器gōnglǜ tiáojié qì
Bộ điều chỉnh điện áp, bộ ổn áp电压调节器diànyā tiáojié qì
Bộ điều chỉnh lưu lượng,流量调节器liúliàng tiáojié qì
Bộ điều chỉnh mực nước水位调节器shuǐwèi tiáojié qì
Bộ điều chỉnh nhiên liệu燃料调节器ránliào tiáojié qì
Bộ điều chỉnh nhiệt độ温度调节器wēndù tiáojié qì
Bộ điều chỉnh tự động自动调节器zìdòng tiáojié qì
Bộ đóng ngắt, công tắc断续器duàn xù qì
Bộ động cơ电动机组diàn dòngjī zǔ
Bộ hâm sôi trước预热器yù rè qì
Bộ khởi động động cơ电动起动机diàndòng qǐdòng jī
Bộ khử khí, máy loại khí除氧器, 脱氧器chú yǎng qì, tuōyǎng qì
Bộ làm mát bằng dầu油冷却器, 冷油器yóu lěngquè qì, lěng yóu qì
Bộ làm mát không khí空气冷却器kōngqì lěngquè qì
Bộ nắn điện, bộ thích nghi按合器àn hé qì
Bộ ngắt điện断路器, 断续器duànlù qì, duàn xù qì
Bộ ngắt điện loại nhỏ (cầu chì)小型断路器 (熔断器)xiǎoxíng duànlù qì (róngduàn qì)
Bộ ngắt mạch loại nhỏ小型断路器xiǎoxíng duànlù qì
Bộ ngưng tụ bề mặt表面凝结器biǎomiàn níngjié qì
Bộ ổn áp稳压器wěn yā qì
Bộ ổn áp tự động自动电压调节器zìdòng diànyā tiáojié qì
Bộ quá nhiệt过热器guòrè qì
Bộ tăng áp tua bin涡轮增压器wōlún zēng yā qì
Bộ tiếp xúc接触器jiēchù qì
Bộ trao đổi nhiệt热交换器rè jiāohuàn qì
Bơm áp cao高压泵gāoyā bèng
Bơm áp thấp低压泵dīyā bèng
Bơm cấp nước nồi hơi锅炉给水泵guōlú jǐ shuǐbèng
Bóng đèn điện电灯泡diàn dēng pào
Bóng đèn đui có ngạnh卡口灯泡kǎ kǒu dēngpào
Buồng điều khiển控制室kòngzhì shì
Buồng đốt燃烧室ránshāo shì
Buồng đốt燃烧室, 炉膛ránshāo shì, lútáng
Buồng nồi hơi锅炉房guōlú fáng
Buồng tua bin汽轮机房qìlúnjī fáng
Cái kẹp cáp, đầu nẹp cáp电缆夹diànlǎn jiā
Cân bằng nhiệt热平衡rè píng héng
Cần cẩu cổng龙门起重机lóngmén qǐ zhòngjī
Cặn nồi hơi锅炉水垢guōlú shuǐgòu
Cáp điện电缆diànlǎn
Cáp điện cao thế ba pha三相高压电缆sān xiàng gāoyā diànlǎn
Cáp điện chống ẩm bằng nhựa nhiệt dẻo热塑防潮电线rè sù fángcháo diànxiàn
Cáp điện một lõi单芯电缆dān xìn diànlǎn
Cầu chì熔断器róngduàn qì
Chịu lửa耐火的nàihuǒ de
Chuôi cách điện (của kìm)绝缘柄juéyuán bǐng
Chuông điện电铃diànlíng
Cơ cấu đóng ngắt, bộ phận chuyển mạch开关装置kāiguān zhuāngzhì
Cờ lê ống管子扳手guǎnzi bānshǒu
Công tắc chính, công tắc chủ主(总)开关zhǔ (zǒng) kāiguān
Công tắc có nút ấn按钮开关ànniǔ kāiguān
Công tắc đánh lửa点火开关diǎnhuǒ kāiguān
Công tắc điều khiển控制开关kòngzhì kāiguān
Công tắc điều khiển áp lực压力操纵开关yālì cāozòng kāiguān
Công tắc điều khiển từ xa遥控开关yáokòng kāiguān
Công tắc giật拉线开关lāxiàn kāiguān
Công tắc lắc (lắp chìm)(嵌装式)摇杆开关(qiàn zhuāng shì) yáo gān kāiguān
Công tắc một cực切断开关qiēduàn kāiguān
Công tơ điện电表diànbiǎo
Cột điện cao thế高压电塔gāoyā diàn tǎ
Cột điện cao thế电缆塔diànlǎn tǎ
Cưa đĩa (chạy điện)(电动)圆锯(diàndòng) yuán jù
Cửa thông gió通风口tōng fēng kǒu
Cung cấp nhiệt供热gōng rè
Cuộn cao áp高压绕组gāoyā ràozǔ
Cuộn dây线圈xiànquān
Cuộn dây sơ cấp, cuộn sơ cấp初级线圈chūjí xiànquān
Cuộn dây thứ cấp次级线圈cì jí xiànquān
Cuộn dây từ电磁线圈diàncí xiànquān
Cuộn hạ áp, cuộn dây điện áp thấp低压绕组dīyā ràozǔ
Cuộn sơ cấp初级绕组chūjí ràozǔ
Cuộn thứ cấp次级绕组cì jí ràozǔ
Dao thợ điện电工刀diàngōng dāo
Dầm ngang (xà ngang)横担(横梁)héng dān (héngliáng)
Day buýt, dòng chủ母线mǔxiàn
Dây (cáp) dẫn điện电引线, 电缆线diàn yǐnxiàn, diànlǎn xiàn
Dây (cầu) chì保险丝bǎoxiǎnsī
Dây bọc cao su皮线pí xiàn
Dây dẫn cao áp高压导线gāoyā dǎoxiàn
Dây dẫn điện导线dǎoxiàn
Dây dẫn đồng铜导体tóng dǎotǐ
Dây điện电线diànxiàn
Dây điện ba lõi三芯电线sān xìn diànxiàn
Dây lõi đồng铜芯线tóng xīn xiàn
Dây tóc xoắn绕线式灯丝rào xiàn shì dēngsī
Đa năng kế, vạn năng kế多用电表, 万用表duōyòng diànbiǎo, wàn yòng biǎo
Đánh lửa sớm点火提前diǎnhuǒ tíqián
Đầu nối điện hạ thế低压端子(接线)dīyā duānzǐ (jiēxiàn)
Đèn (ống) huỳnh quang日光(荧光)灯管rìguāng (yíngguāng) dēng guǎn
Đèn báo, đèn hiệu信号灯xìnhào dēng
Đèn pin (bỏ túi)(袖珍)手电筒(xiùzhēn) shǒu diàn tǒng
Đế xoáy (đèn điện)螺旋灯头luóxuán dēngtóu
Điểm nối dây分接头fēn jiētóu
Điểm trung hòa中(性)点zhōng (xìng) diǎn
Điện áp电压调节器diànyā tiáojié qì
Điện hạt nhân核电力hé diànlì
Điện một chiều直流电zhíliúdiàn
Điện trở电阻, 电阻器diànzǔ, diànzǔ qì
Động cơ dẫn động, mô tơ truyền động驱动电动机qūdòng diàn dòngjī
Động cơ điện电动机diàn dòngjī
Động cơ điện hai pha双相电动机shuāng xiàng diàn dòngjī
Đui đèn灯座dēng zuò
Đui đèn có ngạnh, đui ngạnh卡口灯座kǎ kǒu dēng zuò
Đui đèn huỳnh quang日光灯管座rìguāng dēng guǎn zuò
Đường dẫn khói烟道yān dào
Đường dây nối dài, đường dây mở rộng延长线yáncháng xiàn
Đường ống管道guǎndào
Đường truyền điện cao thế, cáp cao áp高压输电线路, 高压线gāoyā shūdiàn xiànlù, gāo yāxiàn
Giá đỡ nồi hơi锅炉底座guōlú dǐzuò
Giá giữ cầu chì熔断器座, 保险丝座róngduàn qì zuò, bǎo xiǎnsī zuò
Giàn cần cẩu起重龙门架qǐ zhòng lóngmén jià
Gian tua bin máy phát主发电机室zhǔ fādiàn jī shì
Giấy mạ kim金属化纸jīnshǔ huà zhǐ
Gông铁轭tiě è
Goòng, giá chuyển hướng转向架zhuǎn xiàng jià
Hộp (nối) cáp电缆(接线)盒diànlǎn (jiēxiàn) hé
Hộp đồ nghề, hộp dụng cụ工具箱gōngjù xiāng
Hộp nối cáp电缆套diànlǎn tào
Khoan điện电钻diànzuàn
Kìm cắt剪钳jiǎn qián
Kìm cắt dây điện钢丝钳gāngsī qián
Kiìm mũi tròn圆嘴钳yuán zuǐ qián
Kìm tuốt dây剥线钳bō xiàn qián
Lõi cáp线芯xiàn xīn
Lõi cáp điện电缆芯diànlǎn xīn
Lõi dây (điện)(导电)芯线(dǎodiàn) xīn xiàn
Lõi sắt铁心tiěxīn
Lỗ nạp khí nén压缩空气入口yāsuō kōngqì rùkǒu
Lò xo tiếp xúc接触弹簧jiēchù tánhuáng
Máy biến áp di động移动式变压器yídòng shì biàn yā qì
Máy biến áp điện lực电力变压器diànlì biànyāqì
Máy biến áp, bộ biến thế变压器biànyāqì
Máy biến dòng电流互感器diànliú hùgǎn qì
Máy biến dòng, bộ đổi điện变流器biàn liú qì
Máy biến thế, máy biến áp变压器biànyāqì
Máy bơmbèng
Máy bơm áp suất trung bình, bơm trung áp中压泵zhōng yā bèng
Máy bơm dầu油泵yóubèng
Máy bơm dầu tuần hoàn循环油泵xúnhuán yóubèng
Máy bơm dự phòng备用泵bèiyòng bèng
Máy bơm không khí空气泵kōngqì bèng
Máy bơm phụ辅助泵fǔzhù bèng
Máy bơm tua bin涡轮泵wōlún bèng
Máy bơm tuần hoàn循环泵xúnhuán bèng
Máy cắt cỏ dùng điện电动割(刈)草机diàn dòng gē (yì) cǎo jī
Máy con ve蜂鸣器fēng míng qì
Máy điều tốc调速器tiáo sù qì
Máy đồng bộ同步器tóngbù qì
Máy hạ áp, bộ giảm thế降压变压器jiàng yā biàn yā qì
Máy hâm sôi sơ bộ áp cao高压预热器gāoyā yù rè qì
Máy hâm nóng sơ bộ áp thấp低压预热器dīyā yù rè qì
Máy làm lạnh nước水冷却器shuǐ lěngquè qì
Máy làm mát bằng hydro氢冷却器qīng lěngquè qì
Máy lọc điện静电集尘器jìngdiàn jí chén qì
Máy nạp nguyên vật liệu ghi lò di động移动炉加煤机yídòng lú jiā méi jī
Máy ngắt điện bằng không khí nén空气吹弧断路器kōngqì chuī hú duànlù qì
Máy nghiền than磨煤机, 碎煤机mó méi jī, suì méi jī
Máy phát điện发电机fādiàn jī
Máy phát điện ba pha三相发电机sān xiàng fādiàn jī
Máy phát điện đồng bộ同步发电机tóngbù fādiàn jī
Máy phát điện gia đình自用发电机zìyòng fādiàn jī
Máy phát điện không đồng bộ异步发电机yìbù fādiàn jī
Máy phát điện một chiều直流发电机zhíliú fādiàn jī
Máy phát điện tua bin涡轮发电机wōlún fādiàn jī
Máy phát điện xoay chiều交流发电机jiāoliú fādiàn jī
Máy phát điện xoay chiều ba pha三相交流发电机sān xiàng jiāoliú fādiàn jī
Máy phát điện xoay chiều một pha单相交流发电机dān xiàng jiāoliú fādiàn jī
Máy phát động cơ电动发电机diàndòng fādiàn jī
Máy quạt gió鼓风机gǔ fēng jī
Máy tăng áp, bộ tăng thế升压变压器shēng yā biànyāqì
Máy vẽ (sơ đồ)描绘器miáohuì qì
Mỏ hàn điện电烙铁diàn làotiě
Mô tơ điện, động cơ điện电动机diàndòngjī
Mối nối hình sao (mối nối chữ Y)星形链接(Y连接)xīng xíng liànjiē (Y liánjiē)
Nút đặt lại复位按钮fùwèi ànniǔ
Nút điều khiển控制按钮kòngzhì ànniǔ
Ổ cắm ba chốt三眼插座sān yǎn chāzuò
Ổ cắm ba chốt có công tắc带开关的三眼插座dài kāiguān de sān yǎn chāzuò
Ổ cắm có công tắc带开关的插座dài kāiguān de chāzuò
Ổ cắm dây kéo dài延长线插座yáncháng xiàn chāzuò
Ổ cắm dưới sàn nhà地板下的插座dìbǎn xià de chāzuò
Ổ cắm kép tiếp đất地板双插座dìbǎn shuāng chāzuò
Ổ cắm tiếp đất接地插座jiēdì chāzuò
Ống dẫn nước làm lạnh冷却水管lěngquè shuǐguǎn
Ống ga煤气道méiqì dào
Ống khói烟囱yāncōng
Ống nước水管shuǐguǎn
Ống nước tuần hoàn循环水管xúnhuán shuǐguǎn
Ống xi lanh chính主汽缸zhǔ qìgāng
Phễu tro灰坑huī kēng
Phích cắm ba chân, phích ba chạc三角插头sānjiǎo chātóu
Phích cắm ba pha三相插头sān xiàng chātóu
Phích cắm tiếp đất接地插头jiēdì chātóu
Phụ kiện đường ống管道附件guǎndào fùjiàn
Phụ kiện máy khoan电钻附件diànzuàn fùjiàn
Phụ kiện nồi hơi锅炉附件guōlú fùjiàn
Phun cấp không khí空气喷射kōngqì pēnshè
Pin电池diànchí
Pin khô干电池gāndiànchí
Quạt hút吸风机xī fēngjī
Quạt hút抽(引)风机chōu (yǐn) fēngjī
Que hàn điện电焊条diànhàn tiáo
Rãnh đặt cáp, hào đặt cáp电缆沟diànlǎn gōu
Sơ đồ mạch điện电路图diànlùtú
Spin điện tử电子自旋diànzǐ zì xuán
Súng hàn点焊枪diǎn hànqiāng
Súng phóng điện tử, súng điện tử电子枪diànzǐqiāng
Sứ xuyên cách điện绝缘套管juéyuán tào guǎn
Sứ xuyên cao áp高压(瓷)套管gāoyā (cí) tào guǎn
Tác dụng của sức gió风力作用fēnglì zuòyòng
Tấm pin mặt trời太阳电池板tàiyáng diànchí bǎn
Thải khí, xả khí排气pái qì
Than nguyên khai原煤yuán méi
Thanh ghi lò炉条lú tiáo
Tháp làm nguội, tháp làm mát冷却塔lěngquè tǎ
Thép tấm nồi hơi锅炉钢板guōlú gāngbǎn
Thiết bị an toàn安全装置ānquán zhuāngzhì
Thiết bị báo động报警装置bàojǐng zhuāngzhì
Thiết bị biến áp của máy phát điện发电机变压器fādiàn jī biànyāqì
Thiết bị buồng đốt炉膛设备lútáng shèbèi
Thiết bị điện tử điều khiển từ xa遥控电子装置yáokòng diànzǐ zhuāngzhì
Thiết bị điều khiển từ xa遥控装置yáokòng zhuāngzhì
Thiết bị đồng bộ同步装置tóngbù zhuāngzhì
Thiết bị dự phòng备用设备bèiyòng shèbèi
Thiết bị đun trước nước水预热器shuǐ yù rè qì
Thiết bị giám sát监控装置jiānkòng zhuāngzhì
Thiết bị hút bụi除尘装置chúchén zhuāngzhì
Thiết bị hút hơi抽气装置chōu qì zhuāngzhì
Thiết bị khử tro除灰装置chú huī zhuāngzhì
Thiết bị làm mát冷却器lěngquè qì
Thiết bị làm mát bằng hydro氢冷却器qīng lěngquè qì
Thiết bị làm nguội冷却设备lěngquè shèbèi
Thiết bị ngưng tụ, bình ngưng冷凝器lěngníng qì
Thiết bị nung nóng sơ bộ không khí空气预热器kōngqì yù rè qì
Thiết bị phân phối điện配电设备pèi diàn shèbèi
Thiết bị phát điện发电装置fādiàn zhuāngzhì
Thiết bị tự động自动装置zìdòng zhuāngzhì
Xi lanh汽缸qìgāng
Xi lanh áp suất cao高压汽缸gāoyā qìgāng
Xi lanh áp suất thấp低压汽缸dīyā qìgāng
Xi lanh áp suất trung bình中压汽缸zhōng yā qìgāng
Xi lanh cao áp高压缸gāo yā gāng
Xi lanh động lực动力缸dònglì gāng
Xi lanh hạ áp低压缸dīyā gāng
Xi lanh trung áp中压缸zhōng yā gāng

Chuyên ngành điện tiếng trung là gì

Có những lúc bạn tự hỏi không biết rằng chuyên ngành điện tiếng trung là gì đúng không nào. Bạn không biết được rõ rang câu trả lời cho thắc mắc chuyên ngành điện tiếng trung là gì phải không? Nếu thế ấy hãy đọc ngay bài viết này để có thể có được đáp án mà bạn muốn kiếm tìm nhé.

Áp dụng cách học từ vựng tiếng Trung theo lĩnh vực, chuyên ngành sẽ hỗ trợ bạn ghi nhớ từ vựng thuận tiện hơn. Để sản xuất thiết bị điện tử cần phải có linh kiện, linh phụ kiện chính là phụ kiện, phụ tùng, những bộ phận nhỏ lắp ráp trong những thiết bị máy móc sản phẩm điện tử. Hãy cùng TT Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt khám phá những từ vựng về linh phụ kiện và thiết bị điện tử.

Tiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
转向销zhuǎnxiàng xiāoẮc xi lanh lái
飞轮齿圈fēilún chǐ quānBánh răng, bánh đà
倒档行星轮总成dào dǎng xíngxīng lún zǒng chéngBánh răng hộp số
连杆轴瓦lián gǎn zhóuwǎBạc biên
关节轴承guānjié zhóuchéngBạc chao
齿轮圈chǐlún quānBánh răng lai
轴齿轮zhóu chǐlúnBánh răng lái bơm
圆锥滚子轴yuánzhuī gǔn zi zhóBi
组合阀 / 装配件zǔhé fá / zhuāng pèijiànBộ chia hơi
齿轮泵chǐlún bèngBơm công tắc
工作泵gōngzuò bèngBơm nâng hạ
水泵组件shuǐbèng zǔjiànBơm nước
喷油泵 (手泵),输油泵pēn yóubèng (shǒu bèng), shū yóubèngBơm tay bơm cao áp
转向器zhuǎnxiàng qìThiết bị lái
张紧轮部件zhāng jǐn lún bùjiànPuly tăng giảm dây curo
发动机的张紧轮部件fādòngjī de zhāng jǐn lún bùjiànPuly tăng giảm dây curo động cơ
隔套含滚针gé tào hán gǔn zhēnChân bi hành tinh
圆柱销yuánzhù xiāoChốt định vị
起动机qǐdòng jīCủ đề
推拉软轴tuīlā ruǎn zhóuDây điều khiển nâng hạ
制动盘zhì dòng pánĐĩa phanh
行星轮架xíngxīng lún jiàGiá đỡ
密封圈mìfēng quānGioăng phớt hộp số, vòng đệm
加力器修理包jiā lì qì xiūlǐ bāoGioăng phớt tổng phanh
全车垫quán chē diànGioăng tổng thành
直接当从动片zhíjiē dāng cóng dòng piànLá côn đồng nhỏ
倒挡一挡从动片dào dǎng yī dàng cóng dòng piànLá côn thép to
轮辋总成lúnwǎng zǒng chéngLá răng
空滤器kōng lǜqìLọc gió
机油滤清器jīyóu lǜ qīng qìLọc nhớt
精滤器jīng lǜqìLọc tinh
右侧齿体yòu cè chǐ tǐLợi bên gầu
中齿体zhōng chǐ tǐLợi gầu
平刀片píng dāopiànLưỡi san gạt
空气滤清kōngqì lǜ qīngLọc gió
摩擦衬块总成mócā chèn kuài zǒng chéngMá phanh
止动盘zhǐ dòng pánPhanh trục
转向缸油封zhuǎnxiàng gāng yóufēngPhớt lái
转斗缸油封zhuǎn dòu gāng yóufēngPhớt lật
动臂缸油封dòng bì gāng yóufēngPhớt nâng hạ
齿套chǐ tàoRăng gầu
摩擦片隔离架mócā piàn gélí jiàRọ côn hộp số
行星齿轮轴xíngxīng chǐlún zhóuTrục bánh răng hành tinh
倒挡行星轴dào dǎng xíngxīng zhóuTrục hành tinh
转向油泵连接法兰zhuǎnxiàng yóubèng liánjiē fǎ lánTrục lai bơm lái
工作泵连接轴gōngzuò bèng liánjiē zhóuTrục lai bơm nâng hạ
增压器zēng yā qìTurbo
摩擦片隔离架mócā piàn gélí jiàVách ngăn số
分配阀fēnpèi fáVan ngăn kéo
变速操纵阀biànsù cāozòng fáVan thao tác
差速器总成chà sù qì zǒng chéngVi sai hộp số
交流电jiāoliúdiànĐiện xoay chiều
直流电zhíliúdiànDòng điện một chiều

Tên gọi các linh kiện điện tử máy móc bằng tiếng Trung

Công suất tiếng anh là gì

Nếu như bạn đang kiếm tìm đáp án cho thắc mắc công suất tiếng anh là gì thì hãy đọc bài viết này nhé. Bài viết này sẽ cho bạn biết được công suất tiếng anh là gì ấy bạn à. Và những thông tin trong bài viết này sẽ cực kỳ hữu ích cho cuộc sống hiện tại của bạn đó.

Phụ kiện tiếng anh nghĩa là “Accessories”.

Dòng điện xoay chiều tiếng Anh nghĩa là “Alternating current” và được viết tắt là AC.

Dòng điện một chiều tiếng Anh là “Direct current” và được viết tắt là DC.

Phần cảm tiếng anh là “Depression”

Phần ứng tiếng Anh là “Armature”.

Ampe kế là dụng cụ để đo cường độ dòng điện. Trong tiếng anh, ampe kế nghĩa là “Ammeter”.

Vôn kế tiếng Anh có nghĩa là Voltmeter

Cực âm tiếng anh là “Cathode”.

Cực dương tiếng Anh là “Anode”.

Dây nguội trong tiếng anh nghĩa là “Cold wire”.

Truyền tải điện tiếng anh nghĩa là “Low voltage”.

Trung thế tiếng anh là “Medium voltage”.

Cao thế tiếng Anh là “ High voltage”.

Tụ điện tiếng Anh là “ Capacitors”

Cầu chì tiếng anh là “ Fuse”.

Dây mát tiếng trung là gì

Hãy để cho bài viết này giúp cho bạn biết được dây mát tiếng trung là gì bạn nhé. Hãy cho bản thân bạn cơ hội để mà khiến cho cuộc sống của bạn thêm tươi đẹp, thêm nhiều tiếng cười khi mà biết được câu trả lời cho thắc mắc dây mát tiếng trung là gì nhé bạn.

Tiếng ViệtTiếng TrungPhiên Âm
Thời tiết thời điểm ngày thời điểm ngày thời điểm ngày thời điểm ngày ngày hôm nay như vậy nào?今天天气怎么样?Jīntiān tiānqì zěnme yàng?
Thời tiết hôm nay rất tốt.今天天气好极了!Jīntiān tiānqì hǎo jíle!
Thời tiết hôm nay rất xấu.今天天气不好。Jīntiān tiānqì bù hǎo.
Thời tiết xấu đi rồi!今天天气变坏了。Jīntiān tiānqì biàn huàile.
Hôm nay vừa mưa vừa sấm.今天又下大雨又打雷。Jīntiān yòu xià dàyǔ yòu dǎléi.
Dạo này vừa oi vừa nóng.最近几天又闷又热。Zuìjìn jǐ tiān yòu mèn yòu rè.
Cậu hay xem dự báo thời tiết không?你经常看天气预报吗?Nǐ jīngcháng kàn tiānqì yùbào ma?
Dự báo ngày mai sẽ sở hữu được tuyết rơi.天气预报说明天下大雪。Tiānqì yùbào shuō míngtiān xià dàxuě.
Buổi chiều có mưa, nhớ mang theo ô đấy.下午会下雨,别忘带雨伞。Xiàwǔ huì xià yǔ, bié wàng dài yǔsǎn.
Nhiệt độ hôm nay là bao nhiêu?今天的气温是多少?Jīntiān de qìwēn shì duōshǎo ?
Nhiệt độ bao nhiêu đấy?温度是多少度?Wēndù shì duōshǎo dù?
Dự báo thời tiết nói ngày mai thế nào?天气预报说明天的天气怎么样?Tiānqì yùbào shuō míng tiān de tiānqì zěnme yàng?
Trời nóng /lạnh /mát / khô cứng / ẩm.天气热 /冷 /凉 /干燥 /潮湿。Tiānqì rè / lěng/ liáng / gānzào / cháoshī.
Hôm nay đổi trời rồi.今天天气变坏了。Jīntiān tiānqì biàn huàile.
Có sương mù /mây /mưa.有雾 /云 /雨。Yǒu wù /yún / yǔ.
Hôm nay trời trở lạnh.今天变冷了。Jīntiān biàn lěngle.
Trời hôm nay oi bức.今天天气闷热。Jīntiān tiānqì mēnrè.
Trời nắng / trời râm /nổi gió.晴天/阴天/刮风。Qíngtiān / yīn tiān / guā fēng.
Hiện tại có gió bão cấp 12.现在刮12 级台风。Xiànzài guā 12 jí táifēng.
Mưa rồi.下雨了。Xià yǔle.
Mưa rào /to /nhỏ /phùn /bóng mây.阵雨/大雨/小雨/毛毛雨/太阳雨。Zhènyǔ / dàyǔ / xiǎoyǔ / máomaoyǔ / tàiyáng yǔ
Gió lạnh đến rồi.寒潮来了。Háncháo láile.
Tuyết rơi rồi.下雪了。Xià xuěle.
Mưa đá rồi.下冰雹了。Xià bīngbáole.
Đóng băng rồi.结冰了。Jié bīngle.
Bão rồi.台风来了。Táifēng láile
Tôi thấy nóng /lạnh.我觉得热/冷。Wǒ juédé rè/lěng.
Tôi sợ nóng /rét.我怕热/冷。Wǒ pà rè/lěng.
20 độ /0 độ /âm 5 độ.20 度/0 度/零下 5 度。20 Dù/0 dù/ língxià 5 dù.
Dự báo nhiều mây, có mưa.天气预报说多云,有雨。Tiānqì yùbào shuō duōyún, yǒu yǔ.
Dự báo tối nay có giông天气预报说今晚有暴风雨。Tiānqì yùbào shuō jīn wǎn yǒu bàofēngyǔ.

Vốn tiếng trung là gì

Nếu như muốn biết vốn tiếng trung là gì ấy thì bạn không nên bỏ qua bài viết này đâu bạn à. Bởi bài viết này sẽ cho bạn có được đáp án cho thắc mắc vốn tiếng trung là gì sau khi bạn đọc xong ấy. Vì thế mà đừng bỏ lỡ bài viết này bạn nhé. Bởi khi đọc bạn sẽ biết thêm được một điều thú vị, một điều hay ho trong cuộc sống này ấy. Như thế cuộc đời của bạn sẽ đẹp đẽ hơn nhiều bạn à.

bổ sung补充bǔchōng
chi tiêu hàng năm岁出suìchū
chi tiêu ngoài định mức额外支出éwài zhīchū
chiết khấu折耗shéhào
của cải, tài nguyên财富cáifù
điều tiết调节tiáojié
đổi tiền兑换duìhuàn
đồng tiền chung单一货币dānyī huòbì
dự chi预付yùfù
dự toán nhà nước国家预算guójiā yùsuàn
dự toán tạm thời临时预算línshí yùsuàn
gia tăng增值zēngzhí
giải quyết解决jiějué
hồi phục kinh tế经济恢复jīngjì huīfù
kế hoạch đầu tư投资计划tóuzī jìhuà
khoản dư của kỳ trước上期结余shàngqī jiéyú
khủng hoảng tài chính金融危机jīnróng wēijī
kinh tế经济jīngjì
kinh tế thế giới世界经济shìjiè jīngjì
lãi ròng纯利chúnlì
lợi nhuận利润lìrùn
lương căn bản底薪dǐxīn
môi trường环境huánjìng
món nợ债务zhàiwù
mức chi tiêu支出额zhīchū é
năm tài chính会计年度kuàijì niándù
nền kinh tế经济体jīngjìtǐ
ngân hàng thương nghiệp商业银行shāngyè yínháng
ngành tài chính金融学jīnróng xué
nguồn资源zīyuán
nhà đầu tư投资者tóuzī zhě
nhà kinh tế经济人士jīngjì rénshì
nửa lương半薪bànxīn
ổn định xã hội社会稳定shèhuì wěndìng
phần lãi gộp毛利máolì
phân phối tài sản资产分配zīchǎn fēnpèi
quỹ tiền tệ thế giới (IMF)国际货币基金组织guójì huòbì jījīn zǔzhī
rủi ro风险fēngxiǎn
rủi ro tài chính财务风险cáiwù fēngxiǎn
số dư余额yú’é
suy thoái衰退shuāituì
suy thoái kinh tế经济衰退jīngjì shuāituì
thị trường chứng khoán证券市场zhèngquàn shìchǎng
thu chi tiền mặt现金收支xiànjīn shōuzhī
thu nhập năm岁入suìrù
thu nhập từ bán hàng销货收入xiāohuò shōurù
thu nhập từ tiền hoa hồng佣金收入yōngjīn shōurù
thu nhập từ tiền lãi利息收入lìxí shōurù
thực hiện, chấp hành执行zhíxíng
đồng tiền tệ quốc gia本国国币běnguó guóbì
tiết kiệm节约jiéyuē
tín dụng tiền tệ货币新货huòbì xīnhuò
triển vọng kinh tế经济前景jīngjì qiánjǐng

Điện áp tiếng trung là gì

Mọi điều trong cuộc sống này ấy đều có lí do hay câu trả lời cho nó ấy. Chính vì thế mà hãy để bài viết này giúp bạn giải đáp được thắc mắc điện áp tiếng trung là gì nhé. Như thế sẽ khiến cho bạn nhận ra rằng điện áp tiếng trung là gì là một câu hỏi đơn giản lắm ấy. Dành ít phút đọc là hiểu được rồi.

ampe安培ān péi
ampe kế安培计ān péi
ba pha三相的sān xiàng de
bàn điều khiển控制台kòngzhì tái
bảng đồng hồ仪表盘yíbiǎo pán
bảng điện có công tắc nguồn và ổ cắm开关插座板kāiguān chāzuò bǎn
bảng điều khiển máy phát điện xoay chiều交流发电机控制板jiāoliú fādiàn jī kòngzhì bǎn
bảng mạch khung电路模拟板diànlù mónǐ bǎn
bình khí nén压缩空气罐yāsuō kōngqì guàn
bộ cách điện anten耐张绝缘子nài zhāng juéyuánzǐ
bộ chỉ mức dầu油位计yóu wèi jì
bộ chỉnh áp chịu tải有载换接器yǒu zài huàn jiē qì
bộ chống sét避雷器bìléiqì
bộ điều chỉnh调节器tiáojié qì
bộ kiểm soát và điều chỉnh công suất功率调节器gōnglǜ tiáojié qì
bộ điều chỉnh điện áp, bộ ổn áp电压调节器diànyā tiáojié qì
bộ động cơ电动机组diàndòngjī zǔ
bộ đóng ngắt, công tắc断续器duàn xù qì
bộ làm mát bằng dầu油冷却器yóu lěngquè qì,
bộ làm mát không khí空气冷却器kōngqì lěngquè qì
bộ ngắt điện断路器duànlù qì
bộ ngắt điện dòng nhỏ小型电路开关xiǎoxíng diànlù kāiguān
bộ ngắt mạch loại nhỏ小型断路器xiǎoxíng duànlù qì
bộ ổn áp tự động自动电压调节器zìdòng diànyā tiáojié qì
buồng đốt燃烧室ránshāo shì
công tắc một cực切断开关qiēduàn kāiguān
cột điện cao thế高压电塔gāoyā diàn tǎ
cung cấp nhiệt供热gōng rè
cuộn cao áp高压绕组gāoyā ràozǔ
cuộn dây线圈xiànquān
cuộn dây sơ cấp, cuộn sơ cấp初级线圈chūjí xiànquān
cuộn dây thứ cấp次级线圈cì jí xiànquān
cuộn dây từ电磁线圈diàncí xiànquān
cuộn sơ cấp初级绕组chūjí ràozǔ
dây điện ba lõi三芯电线sān xìn diànxiàn
dây lõi đồng铜芯线tóng xīn xiàn
dây tóc xoắn绕线式灯丝rào xiàn shì dēngsī
điện 1 pha单相电dān xiàngdiàn
điện 3 pha三相电sān xiàng diàn
điện áp电压diànyā
điện trở电阻diànzǔ
đoản mạch断路duànlù
dòng điện电流diànliú
dòng điện ba pha三相电流sān xiàng diànliú
dòng điện cảm ứng感应电流gǎnyìng diànliú
dòng điện hai pha双相电流shuāng xiàng diànliú
dòng điện một pha单相电流dān xiàng diànliú
mạch điện电路模拟板diànlù mónǐ bǎn
mạch điện ba pha三相电路sān xiàng diànlù
mạch điện hai pha双相电路shuāng xiàng diànlù
mạch điện một pha单相电路dān xiàng diànlù
máy biến áp điện lực电力变压器diànlì biànyāqì
máy biến áp, bộ biến thế变压器biànyāqì
máy biến dòng电流互感器diànliú hùgǎn qì
máy biến dòng, bộ đổi điện变流器biàn liú qì
máy biến thế,变压器biànyāqì
máy bơmbèng
máy phát điện một chiều直流发电机zhíliú fādiàn jī
máy phát điện tua bin涡轮发电机wōlún fādiàn jī
máy phát điện xoay chiều交流发电机jiāoliú fādiàn jī
máy phát điện xoay chiều ba pha三相交流发电机sān xiàng jiāoliú fādiàn jī
máy phát điện xoay chiều một pha单相交流发电机dān xiàng jiāoliú fādiàn
nguồn điện电源diànyuán
nhiệt lượng热量rèliàng
nhiệt năng热能rènéng
que hàn điện电焊条diànhàn tiáo
sơ đồ mạch điện电路图diànlùtú
súng hàn点焊枪diǎn hànqiāng
thiết bị an toàn安全装置ānquán zhuāngzhì
thiết bị báo động报警装置bàojǐng zhuāngzhì
thiết bị biến áp của máy phát điện发电机变压器fādiàn jī biànyāqì
thiết bị buồng đốt炉膛设备lútáng shèbèi
thiết bị phát điện发电装置fādiàn zhuāngzhì
thiết bị tự động自动装置zìdòng zhuāngzhì
tua bin涡轮机wōlúnjī
tua bin gió风力发电机fēnglì fādiàn jī
tua bin hơi汽轮机qìlúnjī
tuốc nơ vít螺丝起子luósī qǐzi
van
van điện tử电磁阀diàncí fá
van điều chỉnh调节阀tiáojié fá
van điều khiển控制阀kòngzhì fá
volt伏特fútè
volt kế伏特表fútè biǎo
xi lanh汽缸qìgāng
xi lanh áp suất cao高压汽缸gāoyā qìgāng
xi lanh áp suất thấp低压汽缸dīyā qìgāng

Điện công nghiệp trong tiếng Trung
Mong rằng cuộc sống của bạn sẽ có nhiều niềm vui hơn nữa. Bạn sẽ biết được nhiều thứ thú vị cũng như hay ho hơn nữa khi mà đọc được bài viết này nhé. Bạn à, mong cho bạn sẽ là chính bạn, có một cuộc sống yên bình, có một cuộc đời hạnh phúc, yên vui bạn nhé. Hãy để cho những câu hỏi như công suất tiếng trung là gì này thúc đẩy sự phát triển của bạn nhé.

Xem thêm: Công Bố Tiếng Anh Là Gì – Sự Công Bố Duolingo
Hỏi Đáp -