Công Suất Tiếng Trung Là Gì – Điện Áp Tiếng Trung Là Gì
Một câu hỏi công suất tiếng trung là gì đang được hết sức quan tâm và tìm kiếm khá nhiều nhưng câu trả lời lại chưa biết. Vậy hãy để chúng tôi giúp bạn trả lời câu hỏi công suất tiếng trung là gì dưới đây.
Công suất tiếng trung là gì
Hãy để cho bài viết dưới đây giúp cho bạn biết được công suất tiếng trung là gì nhé bạn. Như thế bạn sẽ thấy rằng cuộc sống này mọi thứ nó đơn giản hơn nhiều. Bạn chỉ cần bỏ thời gian ra tìm hiểu thì cho dù có là thắc mắc phức tạp như công suất tiếng trung là gì cũng sẽ tìm được lời giải đáp mà thôi.
Bên cạnh đó, bạn phải biết những từ vựng về thiết bị, để sở hữu thể sử dụng chúng vào các công việc hiệu quả nhất.
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Băng dán | 摩擦带,绝缘胶带 | mó ca dài , jué yuán jiao dài |
Bảng điện có công tắc nguồn và ổ cắm | 开关插座板 | kai guan cha zuò băn |
Bộ ngắt điện dòng nhỏ | 小型电路开关 | xiăo xíng diàn lù kai guan |
Cái búa | 铁锤 | tiĕ chuí |
Chuôi bóng đèn | 灯座 | deng zuò |
Cái ngắt điện | 断路器 | duàn lù qì |
Công tắc | 开关 | kai guan |
Công tắc đèn | 灯光开关 | deng guang kai guan |
Công tăc vặn | 旋转开关 | xuán zhuăn kai guan |
Phích cắm | 插头 | cha tóu |
Cầu chì | 保险丝 | băo xiăn si |
Chuôi đèn ống neon | 日光灯座 | rì guang deng zuò |
Dây cáp ba lõi | 三核心电线 | san hé xin diàn xiàn |
Dây chì | 铅线 | qian xiàn |
Dây dẫn bằng đồng | 铜导线 | tóng dăo xiàn |
Dây dẫn cao thế | 高电力导线 | gao diàn lì dăo xiàn |
Dây dẫn nhánh | 伸缩电线 | shen suo diàn xiàn |
Dụng cụ sửa điện | 电子用具 | diàn zi yòng jù |
Dây cáp điện chịu nhiệt | 热塑性电缆 | rè sù xìng diàn lăn |
Đồng hồ đa năng | 多功能测试表 | duo gong néng cè shì biăo |
Đồng hồ điện | 电表 | diàn biăo |
Đường dây dẫn cao thế | 高电压传输线 | gao diàn ya chuán shū xiàn |
Đường dây truyền tải | 电流 | diàn liú |
Đèn bóng tròn | 球形电灯 | qiú xíng diàn deng |
Đèn neong | 日光灯 | rì guang deng |
Ổ điện có dây nối đất | 接地插座 | jie dì cha zuò |
Ổ điện ẩn dưới sàn | 地板下插座 | dì băn xià cha zuò |
Ổ điện tường | 墙上插座 | qiáng shàng cha zuò |
Ổ cầu chì | 熔断器 | róng duàn qì |
Ổ tiếp hợp | 适配器 | shì pèi qì |
Kìm bấm dây | 断线钳子 | duàn xiàn qián zi |
Kìm | 胡桃钳 | hú táo qián |
Kìm mũi nhọn | 尖嘴钳 | jian zuĭ qián |
Kìm tuốt vỏ | 剥皮钳 | bo pì qián |
Máy ổn áp | 典雅器 | diăn yă qì |
Mỏ hàn điện | 点烙铁 | diăn lào tiĕ |
Mũ bảo đảm an toàn dành riêng cho CN | 安全帽 | an quán mào |
Nẹp cáp | 电缆夹子 | diàn lăn jiá zi |
Phích cắm | 插头 | cha tóu |
Phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh) | 伸缩插头 | shen suo cha tóu |
Phích cắm ba pha | 三相插座 | san xiang cha zuò |
Phích cắm có tiếp đất | 接地插座 | jie dì cha zuò |
Tua vít | 螺丝起子 | luó si qĭ zi |
Tua vít bốn chiều | 四点螺丝起子 | sì diăn luó si qĭ zi |
Nối cầu chì | 结合导火线 | jié hé |
Ampe | 安培 | ānpéi |
Ampe kế | 安培计 | ānpéi jì |
Bã nhiên liệu, chất thải nhiên liệu | 燃料残渣 | ránliào cánzhā |
Bàn điều khiển | 控制台 | kòngzhì tái |
Bảng điều khiển | 操作盘, 控制盘 | cāozuò pán, kòngzhì pán |
Bảng điều khiển, bảng giám sát | 监控盘 | jiānkòng pán |
Bảng tinh chỉnh và điều khiển và tinh chỉnh và tinh chỉnh và tinh chỉnh chính | 主控制盘 | zhǔ kòngzhì pán |
Bảng điều khiển máy phát điện xoay chiều | 交流发电机控制板 | jiāoliú fādiàn jī kòngzhì bǎn |
Báng công cụ, bảng đồng hồ | 仪表盘 | yíbiǎo pán |
Bảng mạch khung | 电路模拟板 | diànlù mónǐ bǎn |
Bảng sơ đồ | 图表板 | túbiǎo bǎn |
Bảng tín hiệu | 信号盘 | xìnhào pán |
Băng keo cách điện | 绝缘胶带 | juéyuán jiāodài |
Băng tải than | 输煤机 | shū méi jī |
Bình hơi (để thở), bình thở | 呼吸器 | hūxī qì |
Bình khí nén | 压缩空气罐 | yāsuō kōngqì guàn |
Bộ cách điện ăngten | 耐张绝缘子 | nài zhāng juéyuánzǐ |
Bộ chỉ mức dầu | 油位计 | yóu wèi jì |
Bộ chỉnh áp chịu tải | 有载换接器 | yǒu zài huàn jiē qì |
Bộ chống sét | 避雷器 | bìléiqì |
Bộ điều chỉnh | 调节器 | tiáojié qì |
Bộ kiểm soát và kiểm soát và kiểm soát và kiểm soát và kiểm soát và kiểm soát và điều chỉnh công suất | 功率调节器 | gōnglǜ tiáojié qì |
Bộ điều chỉnh điện áp, bộ ổn áp | 电压调节器 | diànyā tiáojié qì |
Bộ điều chỉnh lưu lượng, | 流量调节器 | liúliàng tiáojié qì |
Bộ điều chỉnh mực nước | 水位调节器 | shuǐwèi tiáojié qì |
Bộ điều chỉnh nhiên liệu | 燃料调节器 | ránliào tiáojié qì |
Bộ điều chỉnh nhiệt độ | 温度调节器 | wēndù tiáojié qì |
Bộ điều chỉnh tự động | 自动调节器 | zìdòng tiáojié qì |
Bộ đóng ngắt, công tắc | 断续器 | duàn xù qì |
Bộ động cơ | 电动机组 | diàn dòngjī zǔ |
Bộ hâm sôi trước | 预热器 | yù rè qì |
Bộ khởi động động cơ | 电动起动机 | diàndòng qǐdòng jī |
Bộ khử khí, máy loại khí | 除氧器, 脱氧器 | chú yǎng qì, tuōyǎng qì |
Bộ làm mát bằng dầu | 油冷却器, 冷油器 | yóu lěngquè qì, lěng yóu qì |
Bộ làm mát không khí | 空气冷却器 | kōngqì lěngquè qì |
Bộ nắn điện, bộ thích nghi | 按合器 | àn hé qì |
Bộ ngắt điện | 断路器, 断续器 | duànlù qì, duàn xù qì |
Bộ ngắt điện loại nhỏ (cầu chì) | 小型断路器 (熔断器) | xiǎoxíng duànlù qì (róngduàn qì) |
Bộ ngắt mạch loại nhỏ | 小型断路器 | xiǎoxíng duànlù qì |
Bộ ngưng tụ bề mặt | 表面凝结器 | biǎomiàn níngjié qì |
Bộ ổn áp | 稳压器 | wěn yā qì |
Bộ ổn áp tự động | 自动电压调节器 | zìdòng diànyā tiáojié qì |
Bộ quá nhiệt | 过热器 | guòrè qì |
Bộ tăng áp tua bin | 涡轮增压器 | wōlún zēng yā qì |
Bộ tiếp xúc | 接触器 | jiēchù qì |
Bộ trao đổi nhiệt | 热交换器 | rè jiāohuàn qì |
Bơm áp cao | 高压泵 | gāoyā bèng |
Bơm áp thấp | 低压泵 | dīyā bèng |
Bơm cấp nước nồi hơi | 锅炉给水泵 | guōlú jǐ shuǐbèng |
Bóng đèn điện | 电灯泡 | diàn dēng pào |
Bóng đèn đui có ngạnh | 卡口灯泡 | kǎ kǒu dēngpào |
Buồng điều khiển | 控制室 | kòngzhì shì |
Buồng đốt | 燃烧室 | ránshāo shì |
Buồng đốt | 燃烧室, 炉膛 | ránshāo shì, lútáng |
Buồng nồi hơi | 锅炉房 | guōlú fáng |
Buồng tua bin | 汽轮机房 | qìlúnjī fáng |
Cái kẹp cáp, đầu nẹp cáp | 电缆夹 | diànlǎn jiā |
Cân bằng nhiệt | 热平衡 | rè píng héng |
Cần cẩu cổng | 龙门起重机 | lóngmén qǐ zhòngjī |
Cặn nồi hơi | 锅炉水垢 | guōlú shuǐgòu |
Cáp điện | 电缆 | diànlǎn |
Cáp điện cao thế ba pha | 三相高压电缆 | sān xiàng gāoyā diànlǎn |
Cáp điện chống ẩm bằng nhựa nhiệt dẻo | 热塑防潮电线 | rè sù fángcháo diànxiàn |
Cáp điện một lõi | 单芯电缆 | dān xìn diànlǎn |
Cầu chì | 熔断器 | róngduàn qì |
Chịu lửa | 耐火的 | nàihuǒ de |
Chuôi cách điện (của kìm) | 绝缘柄 | juéyuán bǐng |
Chuông điện | 电铃 | diànlíng |
Cơ cấu đóng ngắt, bộ phận chuyển mạch | 开关装置 | kāiguān zhuāngzhì |
Cờ lê ống | 管子扳手 | guǎnzi bānshǒu |
Công tắc chính, công tắc chủ | 主(总)开关 | zhǔ (zǒng) kāiguān |
Công tắc có nút ấn | 按钮开关 | ànniǔ kāiguān |
Công tắc đánh lửa | 点火开关 | diǎnhuǒ kāiguān |
Công tắc điều khiển | 控制开关 | kòngzhì kāiguān |
Công tắc điều khiển áp lực | 压力操纵开关 | yālì cāozòng kāiguān |
Công tắc điều khiển từ xa | 遥控开关 | yáokòng kāiguān |
Công tắc giật | 拉线开关 | lāxiàn kāiguān |
Công tắc lắc (lắp chìm) | (嵌装式)摇杆开关 | (qiàn zhuāng shì) yáo gān kāiguān |
Công tắc một cực | 切断开关 | qiēduàn kāiguān |
Công tơ điện | 电表 | diànbiǎo |
Cột điện cao thế | 高压电塔 | gāoyā diàn tǎ |
Cột điện cao thế | 电缆塔 | diànlǎn tǎ |
Cưa đĩa (chạy điện) | (电动)圆锯 | (diàndòng) yuán jù |
Cửa thông gió | 通风口 | tōng fēng kǒu |
Cung cấp nhiệt | 供热 | gōng rè |
Cuộn cao áp | 高压绕组 | gāoyā ràozǔ |
Cuộn dây | 线圈 | xiànquān |
Cuộn dây sơ cấp, cuộn sơ cấp | 初级线圈 | chūjí xiànquān |
Cuộn dây thứ cấp | 次级线圈 | cì jí xiànquān |
Cuộn dây từ | 电磁线圈 | diàncí xiànquān |
Cuộn hạ áp, cuộn dây điện áp thấp | 低压绕组 | dīyā ràozǔ |
Cuộn sơ cấp | 初级绕组 | chūjí ràozǔ |
Cuộn thứ cấp | 次级绕组 | cì jí ràozǔ |
Dao thợ điện | 电工刀 | diàngōng dāo |
Dầm ngang (xà ngang) | 横担(横梁) | héng dān (héngliáng) |
Day buýt, dòng chủ | 母线 | mǔxiàn |
Dây (cáp) dẫn điện | 电引线, 电缆线 | diàn yǐnxiàn, diànlǎn xiàn |
Dây (cầu) chì | 保险丝 | bǎoxiǎnsī |
Dây bọc cao su | 皮线 | pí xiàn |
Dây dẫn cao áp | 高压导线 | gāoyā dǎoxiàn |
Dây dẫn điện | 导线 | dǎoxiàn |
Dây dẫn đồng | 铜导体 | tóng dǎotǐ |
Dây điện | 电线 | diànxiàn |
Dây điện ba lõi | 三芯电线 | sān xìn diànxiàn |
Dây lõi đồng | 铜芯线 | tóng xīn xiàn |
Dây tóc xoắn | 绕线式灯丝 | rào xiàn shì dēngsī |
Đa năng kế, vạn năng kế | 多用电表, 万用表 | duōyòng diànbiǎo, wàn yòng biǎo |
Đánh lửa sớm | 点火提前 | diǎnhuǒ tíqián |
Đầu nối điện hạ thế | 低压端子(接线) | dīyā duānzǐ (jiēxiàn) |
Đèn (ống) huỳnh quang | 日光(荧光)灯管 | rìguāng (yíngguāng) dēng guǎn |
Đèn báo, đèn hiệu | 信号灯 | xìnhào dēng |
Đèn pin (bỏ túi) | (袖珍)手电筒 | (xiùzhēn) shǒu diàn tǒng |
Đế xoáy (đèn điện) | 螺旋灯头 | luóxuán dēngtóu |
Điểm nối dây | 分接头 | fēn jiētóu |
Điểm trung hòa | 中(性)点 | zhōng (xìng) diǎn |
Điện áp | 电压调节器 | diànyā tiáojié qì |
Điện hạt nhân | 核电力 | hé diànlì |
Điện một chiều | 直流电 | zhíliúdiàn |
Điện trở | 电阻, 电阻器 | diànzǔ, diànzǔ qì |
Động cơ dẫn động, mô tơ truyền động | 驱动电动机 | qūdòng diàn dòngjī |
Động cơ điện | 电动机 | diàn dòngjī |
Động cơ điện hai pha | 双相电动机 | shuāng xiàng diàn dòngjī |
Đui đèn | 灯座 | dēng zuò |
Đui đèn có ngạnh, đui ngạnh | 卡口灯座 | kǎ kǒu dēng zuò |
Đui đèn huỳnh quang | 日光灯管座 | rìguāng dēng guǎn zuò |
Đường dẫn khói | 烟道 | yān dào |
Đường dây nối dài, đường dây mở rộng | 延长线 | yáncháng xiàn |
Đường ống | 管道 | guǎndào |
Đường truyền điện cao thế, cáp cao áp | 高压输电线路, 高压线 | gāoyā shūdiàn xiànlù, gāo yāxiàn |
Giá đỡ nồi hơi | 锅炉底座 | guōlú dǐzuò |
Giá giữ cầu chì | 熔断器座, 保险丝座 | róngduàn qì zuò, bǎo xiǎnsī zuò |
Giàn cần cẩu | 起重龙门架 | qǐ zhòng lóngmén jià |
Gian tua bin máy phát | 主发电机室 | zhǔ fādiàn jī shì |
Giấy mạ kim | 金属化纸 | jīnshǔ huà zhǐ |
Gông | 铁轭 | tiě è |
Goòng, giá chuyển hướng | 转向架 | zhuǎn xiàng jià |
Hộp (nối) cáp | 电缆(接线)盒 | diànlǎn (jiēxiàn) hé |
Hộp đồ nghề, hộp dụng cụ | 工具箱 | gōngjù xiāng |
Hộp nối cáp | 电缆套 | diànlǎn tào |
Khoan điện | 电钻 | diànzuàn |
Kìm cắt | 剪钳 | jiǎn qián |
Kìm cắt dây điện | 钢丝钳 | gāngsī qián |
Kiìm mũi tròn | 圆嘴钳 | yuán zuǐ qián |
Kìm tuốt dây | 剥线钳 | bō xiàn qián |
Lõi cáp | 线芯 | xiàn xīn |
Lõi cáp điện | 电缆芯 | diànlǎn xīn |
Lõi dây (điện) | (导电)芯线 | (dǎodiàn) xīn xiàn |
Lõi sắt | 铁心 | tiěxīn |
Lỗ nạp khí nén | 压缩空气入口 | yāsuō kōngqì rùkǒu |
Lò xo tiếp xúc | 接触弹簧 | jiēchù tánhuáng |
Máy biến áp di động | 移动式变压器 | yídòng shì biàn yā qì |
Máy biến áp điện lực | 电力变压器 | diànlì biànyāqì |
Máy biến áp, bộ biến thế | 变压器 | biànyāqì |
Máy biến dòng | 电流互感器 | diànliú hùgǎn qì |
Máy biến dòng, bộ đổi điện | 变流器 | biàn liú qì |
Máy biến thế, máy biến áp | 变压器 | biànyāqì |
Máy bơm | 泵 | bèng |
Máy bơm áp suất trung bình, bơm trung áp | 中压泵 | zhōng yā bèng |
Máy bơm dầu | 油泵 | yóubèng |
Máy bơm dầu tuần hoàn | 循环油泵 | xúnhuán yóubèng |
Máy bơm dự phòng | 备用泵 | bèiyòng bèng |
Máy bơm không khí | 空气泵 | kōngqì bèng |
Máy bơm phụ | 辅助泵 | fǔzhù bèng |
Máy bơm tua bin | 涡轮泵 | wōlún bèng |
Máy bơm tuần hoàn | 循环泵 | xúnhuán bèng |
Máy cắt cỏ dùng điện | 电动割(刈)草机 | diàn dòng gē (yì) cǎo jī |
Máy con ve | 蜂鸣器 | fēng míng qì |
Máy điều tốc | 调速器 | tiáo sù qì |
Máy đồng bộ | 同步器 | tóngbù qì |
Máy hạ áp, bộ giảm thế | 降压变压器 | jiàng yā biàn yā qì |
Máy hâm sôi sơ bộ áp cao | 高压预热器 | gāoyā yù rè qì |
Máy hâm nóng sơ bộ áp thấp | 低压预热器 | dīyā yù rè qì |
Máy làm lạnh nước | 水冷却器 | shuǐ lěngquè qì |
Máy làm mát bằng hydro | 氢冷却器 | qīng lěngquè qì |
Máy lọc điện | 静电集尘器 | jìngdiàn jí chén qì |
Máy nạp nguyên vật liệu ghi lò di động | 移动炉加煤机 | yídòng lú jiā méi jī |
Máy ngắt điện bằng không khí nén | 空气吹弧断路器 | kōngqì chuī hú duànlù qì |
Máy nghiền than | 磨煤机, 碎煤机 | mó méi jī, suì méi jī |
Máy phát điện | 发电机 | fādiàn jī |
Máy phát điện ba pha | 三相发电机 | sān xiàng fādiàn jī |
Máy phát điện đồng bộ | 同步发电机 | tóngbù fādiàn jī |
Máy phát điện gia đình | 自用发电机 | zìyòng fādiàn jī |
Máy phát điện không đồng bộ | 异步发电机 | yìbù fādiàn jī |
Máy phát điện một chiều | 直流发电机 | zhíliú fādiàn jī |
Máy phát điện tua bin | 涡轮发电机 | wōlún fādiàn jī |
Máy phát điện xoay chiều | 交流发电机 | jiāoliú fādiàn jī |
Máy phát điện xoay chiều ba pha | 三相交流发电机 | sān xiàng jiāoliú fādiàn jī |
Máy phát điện xoay chiều một pha | 单相交流发电机 | dān xiàng jiāoliú fādiàn jī |
Máy phát động cơ | 电动发电机 | diàndòng fādiàn jī |
Máy quạt gió | 鼓风机 | gǔ fēng jī |
Máy tăng áp, bộ tăng thế | 升压变压器 | shēng yā biànyāqì |
Máy vẽ (sơ đồ) | 描绘器 | miáohuì qì |
Mỏ hàn điện | 电烙铁 | diàn làotiě |
Mô tơ điện, động cơ điện | 电动机 | diàndòngjī |
Mối nối hình sao (mối nối chữ Y) | 星形链接(Y连接) | xīng xíng liànjiē (Y liánjiē) |
Nút đặt lại | 复位按钮 | fùwèi ànniǔ |
Nút điều khiển | 控制按钮 | kòngzhì ànniǔ |
Ổ cắm ba chốt | 三眼插座 | sān yǎn chāzuò |
Ổ cắm ba chốt có công tắc | 带开关的三眼插座 | dài kāiguān de sān yǎn chāzuò |
Ổ cắm có công tắc | 带开关的插座 | dài kāiguān de chāzuò |
Ổ cắm dây kéo dài | 延长线插座 | yáncháng xiàn chāzuò |
Ổ cắm dưới sàn nhà | 地板下的插座 | dìbǎn xià de chāzuò |
Ổ cắm kép tiếp đất | 地板双插座 | dìbǎn shuāng chāzuò |
Ổ cắm tiếp đất | 接地插座 | jiēdì chāzuò |
Ống dẫn nước làm lạnh | 冷却水管 | lěngquè shuǐguǎn |
Ống ga | 煤气道 | méiqì dào |
Ống khói | 烟囱 | yāncōng |
Ống nước | 水管 | shuǐguǎn |
Ống nước tuần hoàn | 循环水管 | xúnhuán shuǐguǎn |
Ống xi lanh chính | 主汽缸 | zhǔ qìgāng |
Phễu tro | 灰坑 | huī kēng |
Phích cắm ba chân, phích ba chạc | 三角插头 | sānjiǎo chātóu |
Phích cắm ba pha | 三相插头 | sān xiàng chātóu |
Phích cắm tiếp đất | 接地插头 | jiēdì chātóu |
Phụ kiện đường ống | 管道附件 | guǎndào fùjiàn |
Phụ kiện máy khoan | 电钻附件 | diànzuàn fùjiàn |
Phụ kiện nồi hơi | 锅炉附件 | guōlú fùjiàn |
Phun cấp không khí | 空气喷射 | kōngqì pēnshè |
Pin | 电池 | diànchí |
Pin khô | 干电池 | gāndiànchí |
Quạt hút | 吸风机 | xī fēngjī |
Quạt hút | 抽(引)风机 | chōu (yǐn) fēngjī |
Que hàn điện | 电焊条 | diànhàn tiáo |
Rãnh đặt cáp, hào đặt cáp | 电缆沟 | diànlǎn gōu |
Sơ đồ mạch điện | 电路图 | diànlùtú |
Spin điện tử | 电子自旋 | diànzǐ zì xuán |
Súng hàn | 点焊枪 | diǎn hànqiāng |
Súng phóng điện tử, súng điện tử | 电子枪 | diànzǐqiāng |
Sứ xuyên cách điện | 绝缘套管 | juéyuán tào guǎn |
Sứ xuyên cao áp | 高压(瓷)套管 | gāoyā (cí) tào guǎn |
Tác dụng của sức gió | 风力作用 | fēnglì zuòyòng |
Tấm pin mặt trời | 太阳电池板 | tàiyáng diànchí bǎn |
Thải khí, xả khí | 排气 | pái qì |
Than nguyên khai | 原煤 | yuán méi |
Thanh ghi lò | 炉条 | lú tiáo |
Tháp làm nguội, tháp làm mát | 冷却塔 | lěngquè tǎ |
Thép tấm nồi hơi | 锅炉钢板 | guōlú gāngbǎn |
Thiết bị an toàn | 安全装置 | ānquán zhuāngzhì |
Thiết bị báo động | 报警装置 | bàojǐng zhuāngzhì |
Thiết bị biến áp của máy phát điện | 发电机变压器 | fādiàn jī biànyāqì |
Thiết bị buồng đốt | 炉膛设备 | lútáng shèbèi |
Thiết bị điện tử điều khiển từ xa | 遥控电子装置 | yáokòng diànzǐ zhuāngzhì |
Thiết bị điều khiển từ xa | 遥控装置 | yáokòng zhuāngzhì |
Thiết bị đồng bộ | 同步装置 | tóngbù zhuāngzhì |
Thiết bị dự phòng | 备用设备 | bèiyòng shèbèi |
Thiết bị đun trước nước | 水预热器 | shuǐ yù rè qì |
Thiết bị giám sát | 监控装置 | jiānkòng zhuāngzhì |
Thiết bị hút bụi | 除尘装置 | chúchén zhuāngzhì |
Thiết bị hút hơi | 抽气装置 | chōu qì zhuāngzhì |
Thiết bị khử tro | 除灰装置 | chú huī zhuāngzhì |
Thiết bị làm mát | 冷却器 | lěngquè qì |
Thiết bị làm mát bằng hydro | 氢冷却器 | qīng lěngquè qì |
Thiết bị làm nguội | 冷却设备 | lěngquè shèbèi |
Thiết bị ngưng tụ, bình ngưng | 冷凝器 | lěngníng qì |
Thiết bị nung nóng sơ bộ không khí | 空气预热器 | kōngqì yù rè qì |
Thiết bị phân phối điện | 配电设备 | pèi diàn shèbèi |
Thiết bị phát điện | 发电装置 | fādiàn zhuāngzhì |
Thiết bị tự động | 自动装置 | zìdòng zhuāngzhì |
Xi lanh | 汽缸 | qìgāng |
Xi lanh áp suất cao | 高压汽缸 | gāoyā qìgāng |
Xi lanh áp suất thấp | 低压汽缸 | dīyā qìgāng |
Xi lanh áp suất trung bình | 中压汽缸 | zhōng yā qìgāng |
Xi lanh cao áp | 高压缸 | gāo yā gāng |
Xi lanh động lực | 动力缸 | dònglì gāng |
Xi lanh hạ áp | 低压缸 | dīyā gāng |
Xi lanh trung áp | 中压缸 | zhōng yā gāng |
Chuyên ngành điện tiếng trung là gì
Có những lúc bạn tự hỏi không biết rằng chuyên ngành điện tiếng trung là gì đúng không nào. Bạn không biết được rõ rang câu trả lời cho thắc mắc chuyên ngành điện tiếng trung là gì phải không? Nếu thế ấy hãy đọc ngay bài viết này để có thể có được đáp án mà bạn muốn kiếm tìm nhé.
Áp dụng cách học từ vựng tiếng Trung theo lĩnh vực, chuyên ngành sẽ hỗ trợ bạn ghi nhớ từ vựng thuận tiện hơn. Để sản xuất thiết bị điện tử cần phải có linh kiện, linh phụ kiện chính là phụ kiện, phụ tùng, những bộ phận nhỏ lắp ráp trong những thiết bị máy móc sản phẩm điện tử. Hãy cùng TT Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt khám phá những từ vựng về linh phụ kiện và thiết bị điện tử.
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
转向销 | zhuǎnxiàng xiāo | Ắc xi lanh lái |
飞轮齿圈 | fēilún chǐ quān | Bánh răng, bánh đà |
倒档行星轮总成 | dào dǎng xíngxīng lún zǒng chéng | Bánh răng hộp số |
连杆轴瓦 | lián gǎn zhóuwǎ | Bạc biên |
关节轴承 | guānjié zhóuchéng | Bạc chao |
齿轮圈 | chǐlún quān | Bánh răng lai |
轴齿轮 | zhóu chǐlún | Bánh răng lái bơm |
圆锥滚子轴 | yuánzhuī gǔn zi zhó | Bi |
组合阀 / 装配件 | zǔhé fá / zhuāng pèijiàn | Bộ chia hơi |
齿轮泵 | chǐlún bèng | Bơm công tắc |
工作泵 | gōngzuò bèng | Bơm nâng hạ |
水泵组件 | shuǐbèng zǔjiàn | Bơm nước |
喷油泵 (手泵),输油泵 | pēn yóubèng (shǒu bèng), shū yóubèng | Bơm tay bơm cao áp |
转向器 | zhuǎnxiàng qì | Thiết bị lái |
张紧轮部件 | zhāng jǐn lún bùjiàn | Puly tăng giảm dây curo |
发动机的张紧轮部件 | fādòngjī de zhāng jǐn lún bùjiàn | Puly tăng giảm dây curo động cơ |
隔套含滚针 | gé tào hán gǔn zhēn | Chân bi hành tinh |
圆柱销 | yuánzhù xiāo | Chốt định vị |
起动机 | qǐdòng jī | Củ đề |
推拉软轴 | tuīlā ruǎn zhóu | Dây điều khiển nâng hạ |
制动盘 | zhì dòng pán | Đĩa phanh |
行星轮架 | xíngxīng lún jià | Giá đỡ |
密封圈 | mìfēng quān | Gioăng phớt hộp số, vòng đệm |
加力器修理包 | jiā lì qì xiūlǐ bāo | Gioăng phớt tổng phanh |
全车垫 | quán chē diàn | Gioăng tổng thành |
直接当从动片 | zhíjiē dāng cóng dòng piàn | Lá côn đồng nhỏ |
倒挡一挡从动片 | dào dǎng yī dàng cóng dòng piàn | Lá côn thép to |
轮辋总成 | lúnwǎng zǒng chéng | Lá răng |
空滤器 | kōng lǜqì | Lọc gió |
机油滤清器 | jīyóu lǜ qīng qì | Lọc nhớt |
精滤器 | jīng lǜqì | Lọc tinh |
右侧齿体 | yòu cè chǐ tǐ | Lợi bên gầu |
中齿体 | zhōng chǐ tǐ | Lợi gầu |
平刀片 | píng dāopiàn | Lưỡi san gạt |
空气滤清 | kōngqì lǜ qīng | Lọc gió |
摩擦衬块总成 | mócā chèn kuài zǒng chéng | Má phanh |
止动盘 | zhǐ dòng pán | Phanh trục |
转向缸油封 | zhuǎnxiàng gāng yóufēng | Phớt lái |
转斗缸油封 | zhuǎn dòu gāng yóufēng | Phớt lật |
动臂缸油封 | dòng bì gāng yóufēng | Phớt nâng hạ |
齿套 | chǐ tào | Răng gầu |
摩擦片隔离架 | mócā piàn gélí jià | Rọ côn hộp số |
行星齿轮轴 | xíngxīng chǐlún zhóu | Trục bánh răng hành tinh |
倒挡行星轴 | dào dǎng xíngxīng zhóu | Trục hành tinh |
转向油泵连接法兰 | zhuǎnxiàng yóubèng liánjiē fǎ lán | Trục lai bơm lái |
工作泵连接轴 | gōngzuò bèng liánjiē zhóu | Trục lai bơm nâng hạ |
增压器 | zēng yā qì | Turbo |
摩擦片隔离架 | mócā piàn gélí jià | Vách ngăn số |
分配阀 | fēnpèi fá | Van ngăn kéo |
变速操纵阀 | biànsù cāozòng fá | Van thao tác |
差速器总成 | chà sù qì zǒng chéng | Vi sai hộp số |
交流电 | jiāoliúdiàn | Điện xoay chiều |
直流电 | zhíliúdiàn | Dòng điện một chiều |
Công suất tiếng anh là gì
Nếu như bạn đang kiếm tìm đáp án cho thắc mắc công suất tiếng anh là gì thì hãy đọc bài viết này nhé. Bài viết này sẽ cho bạn biết được công suất tiếng anh là gì ấy bạn à. Và những thông tin trong bài viết này sẽ cực kỳ hữu ích cho cuộc sống hiện tại của bạn đó.
Phụ kiện tiếng anh nghĩa là “Accessories”.
Dòng điện xoay chiều tiếng Anh nghĩa là “Alternating current” và được viết tắt là AC.
Dòng điện một chiều tiếng Anh là “Direct current” và được viết tắt là DC.
Phần cảm tiếng anh là “Depression”
Phần ứng tiếng Anh là “Armature”.
Ampe kế là dụng cụ để đo cường độ dòng điện. Trong tiếng anh, ampe kế nghĩa là “Ammeter”.
Vôn kế tiếng Anh có nghĩa là Voltmeter
Cực âm tiếng anh là “Cathode”.
Cực dương tiếng Anh là “Anode”.
Dây nguội trong tiếng anh nghĩa là “Cold wire”.
Truyền tải điện tiếng anh nghĩa là “Low voltage”.
Trung thế tiếng anh là “Medium voltage”.
Cao thế tiếng Anh là “ High voltage”.
Tụ điện tiếng Anh là “ Capacitors”
Cầu chì tiếng anh là “ Fuse”.
Dây mát tiếng trung là gì
Hãy để cho bài viết này giúp cho bạn biết được dây mát tiếng trung là gì bạn nhé. Hãy cho bản thân bạn cơ hội để mà khiến cho cuộc sống của bạn thêm tươi đẹp, thêm nhiều tiếng cười khi mà biết được câu trả lời cho thắc mắc dây mát tiếng trung là gì nhé bạn.
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên Âm |
Thời tiết thời điểm ngày thời điểm ngày thời điểm ngày thời điểm ngày ngày hôm nay như vậy nào? | 今天天气怎么样? | Jīntiān tiānqì zěnme yàng? |
Thời tiết hôm nay rất tốt. | 今天天气好极了! | Jīntiān tiānqì hǎo jíle! |
Thời tiết hôm nay rất xấu. | 今天天气不好。 | Jīntiān tiānqì bù hǎo. |
Thời tiết xấu đi rồi! | 今天天气变坏了。 | Jīntiān tiānqì biàn huàile. |
Hôm nay vừa mưa vừa sấm. | 今天又下大雨又打雷。 | Jīntiān yòu xià dàyǔ yòu dǎléi. |
Dạo này vừa oi vừa nóng. | 最近几天又闷又热。 | Zuìjìn jǐ tiān yòu mèn yòu rè. |
Cậu hay xem dự báo thời tiết không? | 你经常看天气预报吗? | Nǐ jīngcháng kàn tiānqì yùbào ma? |
Dự báo ngày mai sẽ sở hữu được tuyết rơi. | 天气预报说明天下大雪。 | Tiānqì yùbào shuō míngtiān xià dàxuě. |
Buổi chiều có mưa, nhớ mang theo ô đấy. | 下午会下雨,别忘带雨伞。 | Xiàwǔ huì xià yǔ, bié wàng dài yǔsǎn. |
Nhiệt độ hôm nay là bao nhiêu? | 今天的气温是多少? | Jīntiān de qìwēn shì duōshǎo ? |
Nhiệt độ bao nhiêu đấy? | 温度是多少度? | Wēndù shì duōshǎo dù? |
Dự báo thời tiết nói ngày mai thế nào? | 天气预报说明天的天气怎么样? | Tiānqì yùbào shuō míng tiān de tiānqì zěnme yàng? |
Trời nóng /lạnh /mát / khô cứng / ẩm. | 天气热 /冷 /凉 /干燥 /潮湿。 | Tiānqì rè / lěng/ liáng / gānzào / cháoshī. |
Hôm nay đổi trời rồi. | 今天天气变坏了。 | Jīntiān tiānqì biàn huàile. |
Có sương mù /mây /mưa. | 有雾 /云 /雨。 | Yǒu wù /yún / yǔ. |
Hôm nay trời trở lạnh. | 今天变冷了。 | Jīntiān biàn lěngle. |
Trời hôm nay oi bức. | 今天天气闷热。 | Jīntiān tiānqì mēnrè. |
Trời nắng / trời râm /nổi gió. | 晴天/阴天/刮风。 | Qíngtiān / yīn tiān / guā fēng. |
Hiện tại có gió bão cấp 12. | 现在刮12 级台风。 | Xiànzài guā 12 jí táifēng. |
Mưa rồi. | 下雨了。 | Xià yǔle. |
Mưa rào /to /nhỏ /phùn /bóng mây. | 阵雨/大雨/小雨/毛毛雨/太阳雨。 | Zhènyǔ / dàyǔ / xiǎoyǔ / máomaoyǔ / tàiyáng yǔ |
Gió lạnh đến rồi. | 寒潮来了。 | Háncháo láile. |
Tuyết rơi rồi. | 下雪了。 | Xià xuěle. |
Mưa đá rồi. | 下冰雹了。 | Xià bīngbáole. |
Đóng băng rồi. | 结冰了。 | Jié bīngle. |
Bão rồi. | 台风来了。 | Táifēng láile |
Tôi thấy nóng /lạnh. | 我觉得热/冷。 | Wǒ juédé rè/lěng. |
Tôi sợ nóng /rét. | 我怕热/冷。 | Wǒ pà rè/lěng. |
20 độ /0 độ /âm 5 độ. | 20 度/0 度/零下 5 度。 | 20 Dù/0 dù/ língxià 5 dù. |
Dự báo nhiều mây, có mưa. | 天气预报说多云,有雨。 | Tiānqì yùbào shuō duōyún, yǒu yǔ. |
Dự báo tối nay có giông | 天气预报说今晚有暴风雨。 | Tiānqì yùbào shuō jīn wǎn yǒu bàofēngyǔ. |
Vốn tiếng trung là gì
Nếu như muốn biết vốn tiếng trung là gì ấy thì bạn không nên bỏ qua bài viết này đâu bạn à. Bởi bài viết này sẽ cho bạn có được đáp án cho thắc mắc vốn tiếng trung là gì sau khi bạn đọc xong ấy. Vì thế mà đừng bỏ lỡ bài viết này bạn nhé. Bởi khi đọc bạn sẽ biết thêm được một điều thú vị, một điều hay ho trong cuộc sống này ấy. Như thế cuộc đời của bạn sẽ đẹp đẽ hơn nhiều bạn à.
bổ sung | 补充 | bǔchōng |
chi tiêu hàng năm | 岁出 | suìchū |
chi tiêu ngoài định mức | 额外支出 | éwài zhīchū |
chiết khấu | 折耗 | shéhào |
của cải, tài nguyên | 财富 | cáifù |
điều tiết | 调节 | tiáojié |
đổi tiền | 兑换 | duìhuàn |
đồng tiền chung | 单一货币 | dānyī huòbì |
dự chi | 预付 | yùfù |
dự toán nhà nước | 国家预算 | guójiā yùsuàn |
dự toán tạm thời | 临时预算 | línshí yùsuàn |
gia tăng | 增值 | zēngzhí |
giải quyết | 解决 | jiějué |
hồi phục kinh tế | 经济恢复 | jīngjì huīfù |
kế hoạch đầu tư | 投资计划 | tóuzī jìhuà |
khoản dư của kỳ trước | 上期结余 | shàngqī jiéyú |
khủng hoảng tài chính | 金融危机 | jīnróng wēijī |
kinh tế | 经济 | jīngjì |
kinh tế thế giới | 世界经济 | shìjiè jīngjì |
lãi ròng | 纯利 | chúnlì |
lợi nhuận | 利润 | lìrùn |
lương căn bản | 底薪 | dǐxīn |
môi trường | 环境 | huánjìng |
món nợ | 债务 | zhàiwù |
mức chi tiêu | 支出额 | zhīchū é |
năm tài chính | 会计年度 | kuàijì niándù |
nền kinh tế | 经济体 | jīngjìtǐ |
ngân hàng thương nghiệp | 商业银行 | shāngyè yínháng |
ngành tài chính | 金融学 | jīnróng xué |
nguồn | 资源 | zīyuán |
nhà đầu tư | 投资者 | tóuzī zhě |
nhà kinh tế | 经济人士 | jīngjì rénshì |
nửa lương | 半薪 | bànxīn |
ổn định xã hội | 社会稳定 | shèhuì wěndìng |
phần lãi gộp | 毛利 | máolì |
phân phối tài sản | 资产分配 | zīchǎn fēnpèi |
quỹ tiền tệ thế giới (IMF) | 国际货币基金组织 | guójì huòbì jījīn zǔzhī |
rủi ro | 风险 | fēngxiǎn |
rủi ro tài chính | 财务风险 | cáiwù fēngxiǎn |
số dư | 余额 | yú’é |
suy thoái | 衰退 | shuāituì |
suy thoái kinh tế | 经济衰退 | jīngjì shuāituì |
thị trường chứng khoán | 证券市场 | zhèngquàn shìchǎng |
thu chi tiền mặt | 现金收支 | xiànjīn shōuzhī |
thu nhập năm | 岁入 | suìrù |
thu nhập từ bán hàng | 销货收入 | xiāohuò shōurù |
thu nhập từ tiền hoa hồng | 佣金收入 | yōngjīn shōurù |
thu nhập từ tiền lãi | 利息收入 | lìxí shōurù |
thực hiện, chấp hành | 执行 | zhíxíng |
đồng tiền tệ quốc gia | 本国国币 | běnguó guóbì |
tiết kiệm | 节约 | jiéyuē |
tín dụng tiền tệ | 货币新货 | huòbì xīnhuò |
triển vọng kinh tế | 经济前景 | jīngjì qiánjǐng |
Điện áp tiếng trung là gì
Mọi điều trong cuộc sống này ấy đều có lí do hay câu trả lời cho nó ấy. Chính vì thế mà hãy để bài viết này giúp bạn giải đáp được thắc mắc điện áp tiếng trung là gì nhé. Như thế sẽ khiến cho bạn nhận ra rằng điện áp tiếng trung là gì là một câu hỏi đơn giản lắm ấy. Dành ít phút đọc là hiểu được rồi.
ampe | 安培 | ān péi |
ampe kế | 安培计 | ān péi |
ba pha | 三相的 | sān xiàng de |
bàn điều khiển | 控制台 | kòngzhì tái |
bảng đồng hồ | 仪表盘 | yíbiǎo pán |
bảng điện có công tắc nguồn và ổ cắm | 开关插座板 | kāiguān chāzuò bǎn |
bảng điều khiển máy phát điện xoay chiều | 交流发电机控制板 | jiāoliú fādiàn jī kòngzhì bǎn |
bảng mạch khung | 电路模拟板 | diànlù mónǐ bǎn |
bình khí nén | 压缩空气罐 | yāsuō kōngqì guàn |
bộ cách điện anten | 耐张绝缘子 | nài zhāng juéyuánzǐ |
bộ chỉ mức dầu | 油位计 | yóu wèi jì |
bộ chỉnh áp chịu tải | 有载换接器 | yǒu zài huàn jiē qì |
bộ chống sét | 避雷器 | bìléiqì |
bộ điều chỉnh | 调节器 | tiáojié qì |
bộ kiểm soát và điều chỉnh công suất | 功率调节器 | gōnglǜ tiáojié qì |
bộ điều chỉnh điện áp, bộ ổn áp | 电压调节器 | diànyā tiáojié qì |
bộ động cơ | 电动机组 | diàndòngjī zǔ |
bộ đóng ngắt, công tắc | 断续器 | duàn xù qì |
bộ làm mát bằng dầu | 油冷却器 | yóu lěngquè qì, |
bộ làm mát không khí | 空气冷却器 | kōngqì lěngquè qì |
bộ ngắt điện | 断路器 | duànlù qì |
bộ ngắt điện dòng nhỏ | 小型电路开关 | xiǎoxíng diànlù kāiguān |
bộ ngắt mạch loại nhỏ | 小型断路器 | xiǎoxíng duànlù qì |
bộ ổn áp tự động | 自动电压调节器 | zìdòng diànyā tiáojié qì |
buồng đốt | 燃烧室 | ránshāo shì |
công tắc một cực | 切断开关 | qiēduàn kāiguān |
cột điện cao thế | 高压电塔 | gāoyā diàn tǎ |
cung cấp nhiệt | 供热 | gōng rè |
cuộn cao áp | 高压绕组 | gāoyā ràozǔ |
cuộn dây | 线圈 | xiànquān |
cuộn dây sơ cấp, cuộn sơ cấp | 初级线圈 | chūjí xiànquān |
cuộn dây thứ cấp | 次级线圈 | cì jí xiànquān |
cuộn dây từ | 电磁线圈 | diàncí xiànquān |
cuộn sơ cấp | 初级绕组 | chūjí ràozǔ |
dây điện ba lõi | 三芯电线 | sān xìn diànxiàn |
dây lõi đồng | 铜芯线 | tóng xīn xiàn |
dây tóc xoắn | 绕线式灯丝 | rào xiàn shì dēngsī |
điện 1 pha | 单相电 | dān xiàngdiàn |
điện 3 pha | 三相电 | sān xiàng diàn |
điện áp | 电压 | diànyā |
điện trở | 电阻 | diànzǔ |
đoản mạch | 断路 | duànlù |
dòng điện | 电流 | diànliú |
dòng điện ba pha | 三相电流 | sān xiàng diànliú |
dòng điện cảm ứng | 感应电流 | gǎnyìng diànliú |
dòng điện hai pha | 双相电流 | shuāng xiàng diànliú |
dòng điện một pha | 单相电流 | dān xiàng diànliú |
mạch điện | 电路模拟板 | diànlù mónǐ bǎn |
mạch điện ba pha | 三相电路 | sān xiàng diànlù |
mạch điện hai pha | 双相电路 | shuāng xiàng diànlù |
mạch điện một pha | 单相电路 | dān xiàng diànlù |
máy biến áp điện lực | 电力变压器 | diànlì biànyāqì |
máy biến áp, bộ biến thế | 变压器 | biànyāqì |
máy biến dòng | 电流互感器 | diànliú hùgǎn qì |
máy biến dòng, bộ đổi điện | 变流器 | biàn liú qì |
máy biến thế, | 变压器 | biànyāqì |
máy bơm | 泵 | bèng |
máy phát điện một chiều | 直流发电机 | zhíliú fādiàn jī |
máy phát điện tua bin | 涡轮发电机 | wōlún fādiàn jī |
máy phát điện xoay chiều | 交流发电机 | jiāoliú fādiàn jī |
máy phát điện xoay chiều ba pha | 三相交流发电机 | sān xiàng jiāoliú fādiàn jī |
máy phát điện xoay chiều một pha | 单相交流发电机 | dān xiàng jiāoliú fādiàn |
nguồn điện | 电源 | diànyuán |
nhiệt lượng | 热量 | rèliàng |
nhiệt năng | 热能 | rènéng |
que hàn điện | 电焊条 | diànhàn tiáo |
sơ đồ mạch điện | 电路图 | diànlùtú |
súng hàn | 点焊枪 | diǎn hànqiāng |
thiết bị an toàn | 安全装置 | ānquán zhuāngzhì |
thiết bị báo động | 报警装置 | bàojǐng zhuāngzhì |
thiết bị biến áp của máy phát điện | 发电机变压器 | fādiàn jī biànyāqì |
thiết bị buồng đốt | 炉膛设备 | lútáng shèbèi |
thiết bị phát điện | 发电装置 | fādiàn zhuāngzhì |
thiết bị tự động | 自动装置 | zìdòng zhuāngzhì |
tua bin | 涡轮机 | wōlúnjī |
tua bin gió | 风力发电机 | fēnglì fādiàn jī |
tua bin hơi | 汽轮机 | qìlúnjī |
tuốc nơ vít | 螺丝起子 | luósī qǐzi |
van | 阀 | fá |
van điện tử | 电磁阀 | diàncí fá |
van điều chỉnh | 调节阀 | tiáojié fá |
van điều khiển | 控制阀 | kòngzhì fá |
volt | 伏特 | fútè |
volt kế | 伏特表 | fútè biǎo |
xi lanh | 汽缸 | qìgāng |
xi lanh áp suất cao | 高压汽缸 | gāoyā qìgāng |
xi lanh áp suất thấp | 低压汽缸 | dīyā qìgāng |
Mong rằng cuộc sống của bạn sẽ có nhiều niềm vui hơn nữa. Bạn sẽ biết được nhiều thứ thú vị cũng như hay ho hơn nữa khi mà đọc được bài viết này nhé. Bạn à, mong cho bạn sẽ là chính bạn, có một cuộc sống yên bình, có một cuộc đời hạnh phúc, yên vui bạn nhé. Hãy để cho những câu hỏi như công suất tiếng trung là gì này thúc đẩy sự phát triển của bạn nhé.
Công Bố Tiếng Anh Là Gì – Sự Công Bố Duolingo
Câu Cửa Miệng Tiếng Anh Là Gì – Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Theo Chủ Đề
Cành Cây Tiếng Anh Là Gì – Cành Cây Vẽ
Con Vẹt Tiếng Anh Đọc Là Gì – Vet Đọc Tiếng Anh Là Gì
Chỉ Thị Tiếng Anh Là Gì – Directive
Chân Thẳng Ống Đồng Là Gì – Phụ Nữ Có Bắp Chân Nhỏ
Cde Là Gì – Cde Trong Mỹ Phẩm